VN520


              

佛教

Phiên âm : fó jiào.

Hán Việt : phật giáo.

Thuần Việt : Phật giáo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Phật giáo (tôn giáo chủ yếu trên thế giới.). 世界上主要宗教之一, 相傳為公元前六至五世紀古印度的迦毗羅衛國(今尼泊爾境內)王子釋迦牟尼所創, 廣泛流傳于亞洲的許多國家. 西漢末年傳入中國.

♦Đạo Phật, do Thích-Ca Mâu-Ni sáng lập.
♦Chỉ giáo pháp của Phật, Bồ Tát. ◇Tây du kí 西遊記: Na Đại Thánh kiến tính minh tâm quy Phật giáo, Giá Bồ Tát lưu tình tại ý phỏng thần tăng 那大聖見性明心歸佛教, 這菩薩留情在意訪神僧 (Đệ bát hồi) Đại Thánh đó kiến tính minh tâm theo về với giáo pháp Phật, Bồ Tát này vị tình dốc ý hỏi thần tăng.


Xem tất cả...