VN520


              

佛境

Phiên âm : fó jìng.

Hán Việt : phật cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cảnh giới của Phật. ◎Như: an trụ Phật cảnh 安住佛境.


Xem tất cả...