Phiên âm : hé gù.
Hán Việt : hà cố.
Thuần Việt : tại sao; vì sao.
Đồng nghĩa : 為何, 何以, .
Trái nghĩa : , .
tại sao; vì sao为什么;什么原因他何故至今未到?tā hégù zhìjīn wèi dào?