Phiên âm : zhù kè.
Hán Việt : trụ khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 房客, .
Trái nghĩa : , .
房客。如:「這家飯店的住客都是來自國外的觀光客。」《老殘遊記》第四回:「二人講了些時, 仍是老殘請客, 就將這本店的住客都請到上房明間裡去。」