Phiên âm : zhù zhǐ .
Hán Việt : trú chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 地址, 地點, .
Trái nghĩa : , .
♦Chỗ ở, địa chỉ. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Quách Chi Cấn hựu lạp trước Diêu Văn Thông đích thủ, vấn minh trụ chỉ 郭之問又拉著姚文通的手, 問明住址 (Đệ nhất bát hồi).