VN520


              

低音

Phiên âm : dī yīn.

Hán Việt : đê âm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 高音, .

♦Danh từ vật lí học: Tiếng thấp, tiếng trầm.
♦Danh từ âm nhạc: Âm trầm, giọng trầm. ◎Như: đê âm đề cầm 低音提琴 contrebasse (tiếng Pháp).


Xem tất cả...