VN520


              

低落

Phiên âm : dī luò.

Hán Việt : đê lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 低沉, 降低, 下降, 消沉, .

Trái nghĩa : 高漲, 高昂, 昂揚, .

♦Xuống thấp. ◇Vương Tây Ngạn 王西彥: Tại khẩn cấp táo quát đích thủy xa thanh trung, đường thủy nhất thốn nhất thốn địa đê lạc liễu 在緊急噪聒的水車聲中, 塘水一寸一寸地低落了 (Ngư quỷ 魚鬼).
♦Chỉ trình độ giảm sụt, yếu kém. ◎Như: tình tự đê lạc 情緒低落.


Xem tất cả...