Phiên âm : dī xià .
Hán Việt : đê hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Thấp, dưới mức bình thường (số lượng, trình độ...). ◎Như: sanh sản lực đê hạ 生產力低下 sức sản xuất thấp.♦Kém, thấp hèn, đê tiện (địa vị, đạo đức, tư tưởng...). ★Tương phản: cao thượng 高上, cao thượng 高尚.