VN520


              

低下

Phiên âm : dī xià .

Hán Việt : đê hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thấp, dưới mức bình thường (số lượng, trình độ...). ◎Như: sanh sản lực đê hạ 生產力低下 sức sản xuất thấp.
♦Kém, thấp hèn, đê tiện (địa vị, đạo đức, tư tưởng...). ★Tương phản: cao thượng 高上, cao thượng 高尚.


Xem tất cả...