Phiên âm : sì xì.
Hán Việt : tí khích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Dò xét để tìm cơ hội. ◎Như: thừa gian tí khích 乘間伺隙.