Phiên âm : bàn lǚ.
Hán Việt : bạn lữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 同伴, .
Trái nghĩa : , .
♦Người sinh sống cùng một nhóm với nhau.♦Chỉ vợ chồng hoặc một trong hai người. ◎Như: kết vi bạn lữ 結為伴侶 kết làm vợ chồng.♦Bạn bè, bằng hữu, đồng bạn.