VN520


              

伴侶

Phiên âm : bàn lǚ.

Hán Việt : bạn lữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 同伴, .

Trái nghĩa : , .

♦Người sinh sống cùng một nhóm với nhau.
♦Chỉ vợ chồng hoặc một trong hai người. ◎Như: kết vi bạn lữ 結為伴侶 kết làm vợ chồng.
♦Bạn bè, bằng hữu, đồng bạn.


Xem tất cả...