VN520


              

估計

Phiên âm : gū jì.

Hán Việt : cổ kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 計算, 預計, 估摸, 揣度, 揣測, .

Trái nghĩa : , .

♦Liệu tính, ước lượng. ◇Cựu Đường Thư 舊唐書: Xuất nội khố la khỉ, tê ngọc kim đái chi cụ, tống độ chi cổ kế cung quân 出內庫羅綺, 犀玉金帶之具, 送度支估計供軍 (Hiến Tông bổn kỉ hạ 憲宗本紀下).
♦Suy đoán, thôi trắc. ◎Như: ngã cổ kế tha kim thiên bất hội lai 我估計他今天不會來.


Xem tất cả...