VN520


              

伯子

Phiên âm : bǎi zi.

Hán Việt : bá tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吳語。指父親的哥哥或丈夫的哥哥。《初刻拍案驚奇》卷四:「伯子不來, 把言語調戲我, 我正色拒之。」


Xem tất cả...