Phiên âm : bǎi zi.
Hán Việt : bá tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吳語。指父親的哥哥或丈夫的哥哥。《初刻拍案驚奇》卷四:「伯子不來, 把言語調戲我, 我正色拒之。」