VN520


              

伐鼓

Phiên âm : fá gǔ .

Hán Việt : phạt cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 擊鼓, .

Trái nghĩa : , .

♦Đánh trống. ◇Thi Kinh 詩經: Phạt cổ uyên uyên, Chấn lữ điền điền 伐鼓淵淵, 振旅闐闐 (Tiểu nhã 小雅, Thải khỉ 采芑) Đánh trống tùng tùng (để quân sĩ tiến tới), Lui quân trở về thanh thế lớn mạnh.


Xem tất cả...