VN520


              

伏龍鳳雛

Phiên âm : fú lóng fèng chú.

Hán Việt : phục long phượng sồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Phục long 伏龍 là con rồng nằm, phượng sồ 鳳雛 là con phượng non. Chỉ người tài chưa xuất đầu lộ diện. Người đời Tam Quốc gọi Gia Cát Luợng 諸葛亮 là phục long và Bàng Thống 龐統 là phượng sồ.


Xem tất cả...