VN520


              

伏莽

Phiên âm : fú mǎng.

Hán Việt : phục mãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 盜匪, .

Trái nghĩa : , .

♦Nguyên nghĩa là quân đội ẩn núp trong bụi rậm. Người đời sau dùng chỉ trộm cướp ẩn núp. ☆Tương tự: đạo phỉ 盜匪.


Xem tất cả...