VN520


              

伏日

Phiên âm : fú rì.

Hán Việt : phục nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Từ mùa hè trở đi, mỗi mười ngày là một phục, có ba thứ: sơ phục 初伏, trung phục 中伏 và mạt phục 末伏, tổng cộng ba mươi ngày, là thời kì nóng nhất trong năm.


Xem tất cả...