Phiên âm : fǎng zhào.
Hán Việt : phỏng chiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Noi theo, dựa theo cái có sẵn.♦☆Tương tự: phỏng hiệu 仿效, phỏng chế 仿製, phỏng tạo 仿造, chiếu dạng 照樣.