VN520


              

仿照

Phiên âm : fǎng zhào.

Hán Việt : phỏng chiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Noi theo, dựa theo cái có sẵn.
♦☆Tương tự: phỏng hiệu 仿效, phỏng chế 仿製, phỏng tạo 仿造, chiếu dạng 照樣.


Xem tất cả...