VN520


              

任咎

Phiên âm : rèn jiù.

Hán Việt : nhậm cữu, nhiệm cữu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Gánh tội, chịu lỗi. ◇Lí Cật Nhân 李劼人: Tổng lí như kì do ngã môn cổ đông công thôi đích, đối ư đảo khoản, ngã môn cổ đông đương nhiên nhậm cữu 總理如其由我們股東公推的, 對於倒款, 我們股東當然任咎 (Đại ba 大波, Đệ nhất bộ đệ bát chương nhị 第一部第八章二).


Xem tất cả...