VN520


              

仰視

Phiên âm : yǎng shì.

Hán Việt : ngưỡng thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ngửa mặt lên nhìn. ◇Tây du kí 西遊記: Nhược kiến liễu Bồ Tát, thiết hưu ngưỡng thị. Chỉ khả đê đầu lễ bái 若見了菩薩, 切休仰視. 只可低頭禮拜 (Đệ tứ thập nhất hồi) Nếu trông thấy Bồ Tát, quyết chớ ngửa mặt lên nhìn. Chỉ nên cúi đầu lễ bái.


Xem tất cả...