VN520


              

仰藥

Phiên âm : yǎng yào.

Hán Việt : ngưỡng dược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Uống thuốc độc tự tử. ☆Tương tự: ngưỡng độc 仰毒. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Dữ kì tương tư nhi bệnh, bất như ngưỡng dược nhi tử 與其相思而病, 不如仰藥而死 (Cát Cân 葛巾) (Nếu) phải mắc bệnh tương tư, chẳng bằng uống thuốc độc mà chết.


Xem tất cả...