VN520


              

仰慕

Phiên âm : yǎng mù.

Hán Việt : ngưỡng mộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦☆Tương tự: cảnh ngưỡng 景仰, kính mộ 敬慕, khâm mộ 欽慕, tiện mộ 羨慕, hưởng vãng 嚮往, ái mộ 愛慕.
♦★Tương phản: đố kị 妒忌.
♦Kính trọng và yêu mến. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Tích Nghiêu tồ chi hậu, Thuấn ngưỡng mộ tam niên, tọa tắc kiến Nghiêu ư tường, thực tắc đổ Nghiêu ư canh 昔堯殂之後, 舜仰慕三年, 坐則見堯於牆, 食則睹堯於羹 (Lí Cố truyện 李固傳). § Xem thêm: canh tường 羹牆.


Xem tất cả...