VN520


              

以退為進

Phiên âm : yǐ tuì wéi jìn.

Hán Việt : dĩ thối vi tiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 以攻為守, .

表面上退讓, 實則藉此作為進攻或晉升的手段、方法。漢.揚雄《法言.君子》:「昔乎顏淵以退為進, 天下鮮儷焉。」《明史.卷二二九.王用汲傳》:「即炌當世宗朝, 亦養病十餘年。後夤緣攀附, 驟列要津。以退為進, 宜莫如炌。」


Xem tất cả...