Phiên âm : yǐ wéi.
Hán Việt : dĩ vi.
Thuần Việt : cho rằng; cho là; tưởng là; coi là; tưởng rằng.
cho rằng; cho là; tưởng là; coi là; tưởng rằng (thường biểu thị một sự dự đoán sai, có lúc cũng dùng như "认为")
认为
不以为苦,反以为乐.
bù yǐwèi kǔ,fǎn yǐwèi lè.