VN520


              

以为

Phiên âm : yǐ wéi.

Hán Việt : dĩ vi.

Thuần Việt : cho rằng; cho là; tưởng là; coi là; tưởng rằng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cho rằng; cho là; tưởng là; coi là; tưởng rằng (thường biểu thị một sự dự đoán sai, có lúc cũng dùng như "认为")
认为
不以为苦,反以为乐.
bù yǐwèi kǔ,fǎn yǐwèi lè.


Xem tất cả...