Phiên âm : lìng mǔ.
Hán Việt : lệnh mẫu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tiếng tôn xưng mẹ người khác. § Cũng gọi là: lệnh đường 令堂, lệnh từ 令慈.