VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
代課
Phiên âm :
dài kè.
Hán Việt :
đại khóa .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
代課教師
代位权 (dài wèi quán) : Quyền gán nợ
代價 (dài jià) : đại giá
代为说项 (dài wéi shuō xiàng) : nói giùm; nói giúp; xin giùm; can thiệp giùm; nói
代號 (dài hào) : dấu hiệu; số; biệt hiệu; mã số
代筆遺囑 (dài bǐ yí zhǔ) : đại bút di chúc
代工 (dài gōng) : đại công
代茶 (dài chá) : tiền cheo; tiền cưới; sính lễ; cheo
代庖越俎 (dài páo yuè zǔ) : đại bào việt trở
代言人 (dài yán rén) : người phát ngôn
代起 (dài qǐ) : đại khởi
代數方程式 (dài shù fāng chéng shì) : đại sổ phương trình thức
代電 (dài diàn) : công văn khẩn
代手 (dài shǒu) : đại thủ
代售 (dài shòu) : bán hộ; bán giùm
代議制 (dài yì zhì) : chế độ đại nghị
代理 (dài lǐ) : đại lí
Xem tất cả...