Phiên âm : dài cí.
Hán Việt : đại từ .
Thuần Việt : đại từ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đại từ. 代替名詞、動詞、形容詞、數量詞、副詞的詞, 包括.