Phiên âm : dài biǎo tuán.
Hán Việt : đại biểu đoàn .
Thuần Việt : đoàn đại biểu; phái đoàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoàn đại biểu; phái đoàn. 代表國家、政府或其他社會組織參加某項活動的臨時組成的較大的團體.