Phiên âm : dài chá.
Hán Việt : đại trà .
Thuần Việt : tiền cheo; tiền cưới; sính lễ; cheo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền cheo; tiền cưới; sính lễ; cheo. 又稱茶金、茶禮. 舊俗訂婚以茶為禮, 故稱男方致送女家的聘金為代茶.