Phiên âm : dài zhí.
Hán Việt : đại chức .
Thuần Việt : quyền; thay quyền; tạm quyền; hành động nhân danh;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyền; thay quyền; tạm quyền; hành động nhân danh; thừa uỷ nhiệm. 代行職務.