Phiên âm : dài lǐ rén.
Hán Việt : đại lí nhân .
Thuần Việt : người thay mặt; người đại diện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. người thay mặt; người đại diện. 受當事人委托, 代表他進行某種活動(如貿易、訴訟、納稅、簽訂合同等)的人.