VN520


              

代理人

Phiên âm : dài lǐ rén.

Hán Việt : đại lí nhân .

Thuần Việt : người thay mặt; người đại diện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. người thay mặt; người đại diện. 受當事人委托, 代表他進行某種活動(如貿易、訴訟、納稅、簽訂合同等)的人.


Xem tất cả...