Phiên âm : dài wéi shuō xiàng.
Hán Việt : đại vi thuyết hạng.
Thuần Việt : nói giùm; nói giúp; xin giùm; can thiệp giùm; nói .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói giùm; nói giúp; xin giùm; can thiệp giùm; nói tốt cho. 替人說好話. 亦作"代人說項".