Phiên âm : dài bù.
Hán Việt : đại bộ .
Thuần Việt : thay đi bộ; không đi bộ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thay đi bộ; không đi bộ (đi bằng xe hay ngựa). 替代步行, 指乘車、騎馬等.