VN520


              

代步

Phiên âm : dài bù.

Hán Việt : đại bộ .

Thuần Việt : thay đi bộ; không đi bộ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. thay đi bộ; không đi bộ (đi bằng xe hay ngựa). 替代步行, 指乘車、騎馬等.


Xem tất cả...