Phiên âm : dài shù hé.
Hán Việt : đại sổ hòa.
Thuần Việt : tổng đại số.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổng đại số. 兩個或更多的數或量按照代數加法規律取符號(如+或-)的總和.