VN520


              

仙逝

Phiên âm : xiān shì.

Hán Việt : tiên thệ.

Thuần Việt : quy tiên; chầu Phật; tạ thế; từ trần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quy tiên; chầu Phật; tạ thế; từ trần (lời nói uyển chuyển chỉ chết). 舊時婉辭, 稱人死.

♦Thành tiên lên trời, tức là chết. ◎Như: tha bất trừu ư, bất hát tửu, nhất trực hoạt đáo bát thập ki tuế tài tiên thệ 他不抽菸, 不喝酒, 一直活到八十幾歲才仙逝.


Xem tất cả...