VN520


              

仙姑

Phiên âm : xiāngū.

Hán Việt : tiên cô .

Thuần Việt : nàng tiên; cô tiên; tiên cô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nàng tiên; cô tiên; tiên cô. 女仙人.


Xem tất cả...