VN520


              

仙女

Phiên âm : xiān nǚ.

Hán Việt : tiên nữ.

Thuần Việt : tiên nữ; nàng tiên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiên nữ; nàng tiên. 年輕的女仙人.

♦Người con gái ở cõi tiên.
♦Hình dung người con gái cực kì xinh đẹp.
♦Tên sao. § Bắc Đẩu thất tinh 北斗七星.


Xem tất cả...