VN520


              

仙境

Phiên âm : xiān jìng .

Hán Việt : tiên cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cõi tiên.
♦Nơi có cảnh trí rất đẹp. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Khán khán hồ quang sơn sắc, chân như tiên cảnh 看看湖光山色, 真如仙境 (Đệ tam thập ngũ hồi) Nhìn coi ánh hồ màu núi, thật như cảnh tiên.


Xem tất cả...