Phiên âm : fù yóu.
Hán Việt : phó bưu .
Thuần Việt : gửi qua bưu điện; gửi bằng đường bưu điện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gửi qua bưu điện; gửi bằng đường bưu điện. 交給郵局遞送.