Phiên âm : fù zhū dōng liú.
Hán Việt : phó chư đông lưu.
Thuần Việt : trôi theo dòng nước; hi vọng tiêu tan; dã tràng xe.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trôi theo dòng nước; hi vọng tiêu tan; dã tràng xe cát; thất vọng buông xuôi; phó mặc sự đời. 把東西扔在東流的水里沖走. 比喻希望落空, 前功盡棄.