Phiên âm : fù tuō .
Hán Việt : phó thác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Giao phó, trao gởi, nhờ cậy. ◎Như: Lưu Bị tối hậu bả quốc gia đại sự, toàn bộ phó thác cấp Gia Cát Lượng 劉備最後把國家大事, 全部付託給諸葛亮.