VN520


              

付託

Phiên âm : fù tuō .

Hán Việt : phó thác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Giao phó, trao gởi, nhờ cậy. ◎Như: Lưu Bị tối hậu bả quốc gia đại sự, toàn bộ phó thác cấp Gia Cát Lượng 劉備最後把國家大事, 全部付託給諸葛亮.


Xem tất cả...