Phiên âm : fù zǐ.
Hán Việt : phó tử .
Thuần Việt : đưa đi in; đưa đi sắp chữ.
Đồng nghĩa : 排印, .
Trái nghĩa : , .
đưa đi in; đưa đi sắp chữ (bản thảo). 古時用木版印刷, 在木板上刻字叫梓, 因此把稿件交付刊印叫付梓.