VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
付托
Phiên âm :
fù tuō.
Hán Việt :
phó thác .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
付托得人
付出 (fù chū) : phó xuất
付諸東流 (fù zhū dōng liú) : trôi theo dòng nước; hi vọng tiêu tan; dã tràng xe
付之春夢 (fù zhī chūn mèng) : phó chi xuân mộng
付诸东流 (fù zhū dōng liú) : trôi theo dòng nước; hi vọng tiêu tan; dã tràng xe
付款 (fù kuǎn) : trả tiền; chi tiền; chi tiêu; chồng tiền
付之一哂 (fù zhī yī shěn) : phó chi nhất sẩn
付諸洪喬 (fù zhū hóng qiáo) : phó chư hồng kiều
付排 (fù pái) : phó bài
付之度外 (fù zhī dù wài) : bỏ mặc; mặc kệ
付之东流 (fù zhī dōng liú) : phó mặc; phó cho dòng nước cuốn trôi; thất vọng bu
付現 (fù xiàn) : phó hiện
付郵 (fù yóu) : gửi qua bưu điện; gửi bằng đường bưu điện
付账 (fù zhàng) : trả tiền
付之一笑 (fù zhī yī xiào) : cười bỏ qua
付能 (fù néng) : phó năng
付帳 (fù zhàng) : phó trướng
Xem tất cả...