VN520


              

付之流水

Phiên âm : fù zhī liú shuǐ.

Hán Việt : phó chi lưu thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cho nước chảy xuôi. Tỉ dụ buông xuôi vì không còn hi vọng gì nữa. § Cũng viết: phó chi đông lưu 付之東流. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Biệt nhân tổng vị giải đắc tha tứ cá nhân đích ngôn ngữ, nhân thử phó chi lưu thủy 別人總未解得他四個人的言語, 因此付之流水 (Đệ tam thập hồi) Những người khác không hiểu ý bốn người này nói chuyện gì, nên cũng bỏ qua cho xong.


Xem tất cả...