VN520


              

他鄉

Phiên âm : tā xiāng.

Hán Việt : tha hương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

流落他鄉

♦Quê người, dị hương. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Tha ý dục quyển liễu lưỡng gia đích ngân tử, tái đào vãng tha hương khứ 他意欲捲了兩家的銀子, 再逃往他鄉去 (Đệ tứ hồi).


Xem tất cả...