Phiên âm : tā rì.
Hán Việt : tha nhật.
Thuần Việt : ngày khác; hôm nào đó.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. ngày khác; hôm nào đó (chỉ một ngày nào đó trong tương lai.). 將來的某一天或某一個時期.