Phiên âm : zǐ shòu.
Hán Việt : tử thú.
Thuần Việt : thú con; thú mới sinh; thú mới đẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thú con; thú mới sinh; thú mới đẻ. 同"子獸".