VN520


              

仔獸

Phiên âm : zǐ shòu.

Hán Việt : tử thú.

Thuần Việt : thú con; thú mới sinh; thú mới đẻ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thú con; thú mới sinh; thú mới đẻ. 同"子獸".


Xem tất cả...