VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
仔密
Phiên âm :
zǐ mì.
Hán Việt :
tử mật.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
這雙襪子織得很仔密.
仔肩 (zǐ jiān) : bổn phận; trách nhiệm
仔獸 (zǐ shòu) : thú con; thú mới sinh; thú mới đẻ
仔豬 (zǐ zhū) : heo con; lợn con; heo sữa
仔細 (zǐ xì) : tử tế
仔鸡 (zǐ jī) : gà con; gà mới nở
仔麼 (zǎi me) : tử ma
仔细 (zǐ xì) : tỉ mỉ; kỹ lưỡng; kỹ càng, tinh vi
仔雞 (zǐ jī) : gà con; gà mới nở
仔兽 (zǐ shòu) : thú con; thú mới sinh; thú mới đẻ
仔鸭 (zǐ yā) : vịt thịt; vịt ăn thịt
仔畜 (zǐ chù) : gia súc con
仔牛肉 (zǎi niú ròu) : tử ngưu nhục
仔鱼 (zǐ yú) : cá con; cá bột
仔鴨 (zǐ yā) : vịt thịt; vịt ăn thịt
仔魚 (zǐ yú) : cá con; cá bột
仔猪 (zǐ zhū) : heo con; lợn con; heo sữa
Xem tất cả...