VN520


              

仍舊

Phiên âm : réng jiù.

Hán Việt : nhưng cựu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他雖然遇到許多困難, 可是意志仍舊那樣堅強.

♦Như cũ, y theo như trước. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Bất như nhưng cựu phụng chi vi chủ, trám chư hầu nhập quan, tiên khử kì vũ dực, nhiên hậu sát chi 不如仍舊奉之為主, 賺諸侯入關, 先去其羽翼, 然後殺之 (Đệ thập hồi) Không bằng cứ như cũ, phụng sự (Hiến Đế 獻帝) làm như vua, rồi lừa cho chư hầu vào trong cửa quan, trước hết trừ hết vây cánh, rồi sau sẽ giết đi.