Phiên âm : jiè yīn.
Hán Việt : giới âm .
Thuần Việt : giới âm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giới âm (nguyên âm đứng trước nguyên âm chủ của vận mẫu). 韻母中主要元音前面的元音, 普通話語音中有"i、u、ü"三個介音, 例如"天"tiān的介音是"i", "多"duō的介音是"u", "略"lüè的介音是"ü". 參看〖韻母〗.