Phiên âm : jiè zhì.
Hán Việt : giới chất.
Thuần Việt : chất môi giới; môi trường; hoàn cảnh; phương tiện .
chất môi giới; môi trường; hoàn cảnh; phương tiện truyền đạt (truyền sóng âm, sóng quang). 一種物質存在于另一種物質內部時, 后者就是前者的介質;某些波狀運動(如聲波、光波等)借以傳播的物質叫做這些波狀運動的介 質.